ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 説く | とく | Giải thích, thuyết phục |
| 特技 | とくぎ | Kỹ năng đặc biệt |
| 展示 | てんじ | Triển lãm, trưng bày |
| 天井 | てんじょう | Trần nhà, mái nhà, đỉnh |
| 転じる | てんじる | Chuyển biến, thay đổi, đổi |
| 点線 | てんせん | dotted line, perforated line |
| 天体 | てんたい | Thiên thể |
| 転転 | てんてん | Chuyển đi chuyển lại, lộn đi lộn lại |
| てんで | Hoàn toàn | |
| 転任 | てんにん | Chuyển công việc, chuyển công tác |
| 展望 | てんぼう | Sự nhìn xa, ngắm trông, triển vọng |
| 転落 | てんらく | Lăn xuống, rơi xuống |
| 出合う | であう | Gặp ngẫu nhiên, thích hợp, gặp gỡ |
| 出入り口 | でいりぐち | Lối vào và lối ra |
| でかい | To | |
| 出来物 | できもの | Nhọt, mụn |
| 出切る | できる | Ra khỏi |
| 出くわす | でくわす | Đi qua, xảy ra |
| 出鱈目 | でたらめ | Ngẫu nhiên |
| 出直し | でなおし | Điều chỉnh, sửa |