ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
区切り | くぎり | Một kết thúc,một điểm dừng |
潜る | くぐる | Trốn,tránh |
種々 | くさぐさ | Đa dạng,nhiều loại |
嚏 | くしゃみ | Hắt xì hơi |
旧事 | くじ | Qua các sự kiện |
籤引 | くじびき | Chơi xổ số |
擽ぐったい | くすぐったい | Khó nghi |
草臥れる | くたびれる | Mệt mỏi,kiệt sức |
下らない | くだらない | Vô nghĩa,tầm phào,vô vị |
件 | くだん | Vụ ,trường hợp,vấn đề |
口ずさむ | くちずさむ | Hát ngâm nga,hát nhẩm một mình |
嘴 | くちばし | Mỏ,cái mỏ chim |
朽ちる | くちる | Mục nát,thối rửa |
くっきり | Rõ ràng ,rành mạch | |
屈折 | くっせつ | Sự khúc xạ ,gấp khúc |
くっ付く | くっつく | Dính chặt,theo sát nút,quấn quýt |
くっ付ける | くっつける | Làm mối ,vun vào |
覆す | くつがえす | Lật ngược,lật lại,lật đổ,phủ định |
諄い | くどい | Dài dòng ,nhũng nhiễu |
国境 | くにざかい | Biên giới,biên cương |