ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 婉曲 | えんきょく | Quanh co,vòng co |
| 演習 | えんしゅう | Thực hành,bài tập |
| 演出 | えんしゅつ | Đạo diễn ,diễn xuất |
| 演じる | えんじる | Trình diễn ,đóng vai |
| 演ずる | えんずる | Trình diễn,đóng vai |
| 沿線 | えんせん | Dọc tuyến đường |
| 縁談 | えんだん | Lời cầu hôn |
| 遠方 | えんぽう | Xa lắc,đằng xa,phương xa |
| 円満 | えんまん | Viên mãn,đầy đủ,trọn vẹn |
| 尾 | お | Cái đuôi |
| 於 | お | Tại,trong ,trên |
| 甥 | おい | Cháu trai |
| 追い込む | おいこむ | Thúc bách,đưa,lùa,dồn |
| 美味しい | おいしい | Ngon |
| 追い出す | おいだす | Đuổi đi,xua ra,lùa ra |
| 於いて | おいて | Tại,trong |
| お出でになる | おいでになる | Được |
| 老いる | おいる | Già,già lão |
| 負う | おう | Mang,gánh vác,nợ,khuân |
| 応急 | おうきゅう | Sơ cứu,cấp cứu |