ON
OFF
Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
天才 | てんさい | Thiên tài, thần đồng |
天災 | てんさい | Thiên tai, thảm họa |
積もり | つもり | Ý định, kế hoạch |
露 | つゆ | Sương |
強まる | つよまる | Đạt được sức mạnh, có được sức mạnh |
強める | つよめる | Cũng cố, để nhấn mạnh |
連なる | つらなる | Mở rộng, căng ra |
貫く | つらぬく | Xuyên qua, xuyên thủng, quán triệt |
連ねる | つらねる | Liên kết, tham gia |
釣り | つり | Câu cá |
吊り革 | つりかわ | Dây đeo |
釣鐘 | つりがね | Cái chuông lớn, chuông treo |
吊るす | つるす | Treo |
手当て | てあて | Trợ cấp, bồi thường, điều trị y tế |
体 | てい | Thân thể, phong cách, hình thức, vật chất, trung tâm |
提供 | ていきょう | Cung cấp |
定義 | ていぎ | Định nghĩa |
提携 | ていけい | Hợp tác, liên kết, liên doanh, liên minh |
体裁 | ていさい | Xuất hiện, hiển thị, định dạng |
梯子 | ていし | Bậc thang, cầu thang |