ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
背く | そむく | Không tuân theo, trái ngược, vi phạm |
染める | そめる | Nhuộm màu |
逸らす | そらす | Quay đi |
反り | そり | Làm cong |
其れ | それ | Nó, đó |
其れから | それから | Và sau đó, sau đó |
各々 | それぞれ | Mỗi |
其れで | それで | Chính vì vậy |
其れでは | それでは | Trong tình hình đó |
其れでも | それでも | Cũng như |
其れ共 | それとも | Hoặc |
其れに | それに | Bên cạnh đó |
其れ程 | それほど | Hơn nữa |
創刊 | そうかん | Ấn bản lần đầu |
送金 | そうきん | Chuyển tiền, gửi tiền |
走行 | そうこう | Đi du lịch |
総合 | そうごう | Tổng hợp |
捜査 | そうさ | Tìm kiếm, điều tra |
捜索 | そうさく | Điều tra, tìm kiếm |
然うして | そうして | Và như thế |