ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 刑罰 | けいばつ | Hình phạt,sự trừng phạt |
| 経費 | けいひ | Chi phí,kinh phí |
| 警部 | けいぶ | Cảnh sát thanh tra |
| 軽蔑 | けいべつ | Khinh miệt ,khinh thường ,khinh rẻ |
| 経歴 | けいれき | Thân thế,lai lịch ,quá trình làm việc |
| 経路 | けいろ | Đường,kênh phân phối |
| 汚す | けがす | Làm bẩn ,làm hỏng |
| 汚らわしい | けがらわしい | Bẩn thỉu,không trong sạch |
| 汚れ | けがれ | Vết bẩn ,vệt bẩn |
| 汚れる | けがれる | Vấy bẩn ,bị bẩn ,hoen ố |
| 獣 | けだもの | Loài thú,muông thú,dã thú |
| 吝嗇 | けち | Keo kiệt,bủn xỉn |
| 結核 | けっかく | Lao ,bệnh ho lao,bệnh lao |
| 血管 | けっかん | Mạch máu,huyết quản ,tia máu |
| 決行 | けっこう | Làm,thực hiện |
| 決算 | けっさん | Quyết toán,cân đối tài khoản |
| 決勝 | けっしょう | Quyết thắng ,chung kết |
| 結晶 | けっしょう | Kết tinh,tinh thể |
| 結成 | けっせい | Sự tạo thành,kết thành |
| 結束 | けっそく | Sự buộc,sự trói,sự đoàn kết,sự đồng lòng |