ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 黄金 | おうごん | Vàng,bằng vàng |
| 黄色 | おうしょく | màu hổ phách |
| 応募 | おうぼ | Đăng ký,ứng tuyển |
| おおい | Này ,ê | |
| 大方 | おおかた | Đa phần,phần lớn |
| 大柄 | おおがら | Lớn xây dựng,mô hình lớn |
| 大げさ | おおげさ | Long trọng,phô trương,phóng đại |
| 大事 | おおごと | Quan trọng,đại sự ,việc lớn |
| 大ざっぱおおざっぱ | Đại khái,sơ sài | |
| 大筋 | おおすじ | Đề cương,tóm tắt |
| 大空 | おおぞら | Bầu trời |
| 大幅 | おおはば | Lớn,rộng ,nhiều |
| 大水 | おおみず | Lũ lụt,lụt lội |
| 公 | おおやけ | Công cộng,công chúng ,cái chung |
| お蔭 | おかげ | Sự giúp đỡ,sự ủng hộ ,nhờ vào |
| お蔭様で | おかげさまで | Nhờ trời,ơn trời |
| 可笑しい | おかしい | Buồn cười,kỳ quặc ,nực cười,hâm ,phi lý |
| 犯す | おかす | Vi phạm,xâm phạm |
| 侵す | おかす | Xâm nhập,vi phạm tấn công |
| お菜 | おかず | Thức ăn kèm,đồ nhậu |