ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
窮屈 | きゅうくつ | Cứng nhắc,khó chịu |
球根 | きゅうこん | Bóng đèn |
救済 | きゅうさい | Cứu trợ,cứu viện,cứu hộ |
給食 | きゅうしょく | Trường học cung cấp một bữa ăn |
給仕 | きゅうじ | Văn phòng con trai(con gai),trang,người bồi bàn |
休戦 | きゅうせん | Đình chiến,thỏa thuận ngừng bắn |
旧知 | きゅうち | Bạn cũ |
宮殿 | きゅうでん | Cung điện |
窮乏 | きゅうぼう | Nghèo |
丘陵 | きゅうりょう | Đồi |
共 | きょう | Cả hai,tất cả,và cũng như |
供 | きょう | Gồm,cùng với |
驚異 | きょうい | Kỳ diệu |
教員 | きょういん | Đội ngũ giáo viên |
教科 | きょうか | chủ đề ,chương trình giảng dạy |
共感 | きょうかん | Hiệp hội,tổ chức,xã hội |
共学 | きょうがく | Thông cảm,phản ứng |
協議 | きょうぎ | Hội nghị,tham khảo ý kiến,thảo luận |
教訓 | きょうくん | Bài học,giáo huấn |
境遇 | きょうぐう | Môi trường,hoàn cảnh |