ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
曲 | きょく | Tác phẩm âm nhạc |
局限 | きょくげん | Hạn chế |
極端 | きょくたん | Cực đoạn |
居住 | きょじゅう | Cư trú |
拒絶 | きょぜつ | Kháng cự ,cự tuyệt,bác bỏ |
拒否 | きょひ | Sự từ chối,cự tuyệt |
許容 | きょよう | Cho phép,sự chấp nhận |
距離 | きょり | Cách xa,khoảng cách,sự khác nhau |
寄与 | きよ | Đóng góp,dịch vụ |
清らか | きよらか | Sạch sẽ,trinh trắng,trong trắng |
気楽 | きらく | Thư thái,an nhàn,nhẹ nhõm |
煌びやか | きらびやか | Rực rỡ,sặc sỡ,huy hoàng ,lộng lẫy |
切り | きり | Giới hạn,ranh giới,cắt thái |
桐 | きり | Cây |
切り替える | きりかえる | Chuyển đổi,thay đổi,trao đổi |
気流 | きりゅう | Luồng không khí,không khí,luồng hơi |
奇麗 | きれい | Đẹp |
切れ目 | きれめ | Tạm dừng,kết thúc,khoảng cách,ran nứt,bị gián đoạn |
際 | きわ | Rìa,gờ,ven,bờ |
木綿 | きわた | Bông,cốt tông,cô tông |