ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 徒歩 | とほ | Đi bộ |
| 乏しい | とぼしい | Người nghèo, ít ỏi, khó khăn |
| 富 | とみ | Sự giàu có, tài sản |
| 富む | とむ | Giàu có, trở nên giàu có |
| 兎も角 | ともかく | Dù sao, dù sao đi nữa, nói chung |
| 共稼ぎ | ともかせぎ | Làm việc cùng nhau |
| 灯 | ともしび | Ánh sáng |
| 伴う | ともなう | Đi cùng, mang theo, kèm theo |
| 共働き | ともばたらき | Thu nhập |
| 捕らえる | とらえる | Nắm bắt, nắm giữ |
| 取りあえず | とりあえず | Trước tiên, trước nhất, ngay lập tức, vội vàng |
| 取り扱い | とりあつかい | Điều trị, xử lý, dịch vụ |
| 取り扱う | とりあつかう | Thao tác, đối đãi, sử dụng |
| 鳥居 | とりい | Cổng đền hình con chim |
| 取り替え | とりかえ | Đổi mới, thay đởi, cách tân |
| 取り組む | とりくむ | Cùng nhau, bắt tay vào, thi đấu |
| 取り締まり | とりしまり | Kiểm soát, quản lý, giám sát |
| 取り締まる | とりしまる | Quản lý |
| 取り調べる | とりしらべる | Điều tra, kiểm tra |
| 取り立てる | とりたてる | Thu thập, thúc đẩy, bổ nhiệm |