ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
国交 | こっこう | Quan hệ ngoại giao |
骨董品 | こっとうひん | Vật lạ |
骨 | こつ | Xương |
固定 | こてい | Cố định |
事柄 | ことがら | Quan trọng |
悉く | ことごとく | Hoàn toàn |
言伝 | ことづて | Tin đồn,kê khai |
殊に | ことに | Đặc biệt |
事によると | ことによると | Theo điều tôi |
孤独 | こどく | Cô độc,cô đơn |
粉々 | こなごな | Trong miếng nhỏ |
此の | この | Này |
この間 | このあいだ | Gần đây,hôm nọ,độ này |
この頃 | このごろ | Thời gian gần đây,thời gian này |
好ましい | このましい | Tốt đẹp,dễ thương,mong muốn |
個別 | こべつ | Cá nhân |
零す | こぼす | Chảy ra |
零れる | こぼれる | Chảy ra |
細やか | こまやか | Thân thiện |
混む | こむ | Đông đúc |