ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
赤ちゃん | あかちゃん | trẻ con, nhi |
明白 | あからさま | rõ ràng, công khai, rõ ràng, thẳng thắn |
赤らむ | あからむ | đỏ lên, đỏ mặt |
明るい | あかるい | tươi sáng, vui vẻ |
上がり | あがり | đi lên, tăng lên,hoàn thành |
上がる | あがる | đi lên, tăng, leo lên, đánh giá cao |
商人 | あきうど | thương nhân, nhân viên bán hàng, thương gia |
空間 | あきま | vị trí tuyển dụng, phòng cho thuê hoặc cho thuê |
諦め | あきらめ | bỏ |
呆れる | あきれる | ngạc nhiên |
悪 | あく | ác, gian ác |
灰 | あく | nước trái cây |
あくどい | hay khoe khoang | |
悪日 | あくび | không may mắn trong ngày |
明くる | あくる | tiêp theo |
憧れ | あこがれ | khao khát, khao khát, khát vọng |
顎 | あご | cằm |
麻 | あさ | lanh, gai dầu |
明後日 | あさって | ngay kia |
朝寝坊 | あさねぼう | ngủ quên, dậy muộn |