ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Từ Vựng N-1 Bài 47

Hán tựHiraganaNghĩa
赤ちゃんあかちゃんtrẻ con, nhi
明白あからさまrõ ràng, công khai, rõ ràng, thẳng thắn
赤らむあからむđỏ lên, đỏ mặt
明るいあかるいtươi sáng, vui vẻ
上がりあがりđi lên, tăng lên,hoàn thành
上がるあがるđi lên, tăng, leo lên, đánh giá cao
商人あきうどthương nhân, nhân viên bán hàng, thương gia
空間あきまvị trí tuyển dụng, phòng cho thuê hoặc cho thuê
諦めあきらめbỏ
呆れるあきれるngạc nhiên
あくác, gian ác
あくnước trái cây
あくどいhay khoe khoang
悪日あくびkhông may mắn trong ngày
明くるあくるtiêp theo
憧れあこがれkhao khát, khao khát, khát vọng
あごcằm
あさlanh, gai dầu
明後日あさってngay kia
朝寝坊あさねぼうngủ quên, dậy muộn
Từ Vựng
N-1 Bài 1N-1 Bài 2N-1 Bài 3N-1 Bài 4
N-1 Bài 5N-1 Bài 6N-1 Bài 7N-1 Bài 8
N-1 Bài 9N-1 Bài 10N-1 Bài 11N-1 Bài 12
N-1 Bài 13N-1 Bài 14N-1 Bài 15N-1 Bài 16
N-1 Bài 17N-1 Bài 18N-1 Bài 19N-1 Bài 20
N-1 Bài 21N-1 Bài 22N-1 Bài 23N-1 Bài 24
N-1 Bài 25N-1 Bài 26N-1 Bài 27N-1 Bài 28
N-1 Bài 29N-1 Bài 30N-1 Bài 31N-1 Bài 32
N-1 Bài 33N-1 Bài 34N-1 Bài 35N-1 Bài 36
N-1 Bài 37N-1 Bài 38N-1 Bài 39N-1 Bài 40
N-1 Bài 41N-1 Bài 42N-1 Bài 43N-1 Bài 44
N-1 Bài 45N-1 Bài 46N-1 Bài 47N-1 Bài 48
N-1 Bài 49N-1 Bài 50N-1 Bài 51N-1 Bài 52
N-1 Bài 53N-1 Bài 54N-1 Bài 55N-1 Bài 56
N-1 Bài 57N-1 Bài 58N-1 Bài 59N-1 Bài 60
N-1 Bài 61N-1 Bài 62N-1 Bài 63N-1 Bài 64
N-1 Bài 65N-1 Bài 66N-1 Bài 67N-1 Bài 68
N-1 Bài 69N-1 Bài 70N-1 Bài 71N-1 Bài 72
N-1 Bài 73N-1 Bài 74N-1 Bài 75N-1 Bài 76
N-1 Bài 77N-1 Bài 78N-1 Bài 79N-1 Bài 80
N-1 Bài 81N-1 Bài 82N-1 Bài 83N-1 Bài 84
N-1 Bài 85N-1 Bài 86N-1 Bài 87N-1 Bài 88
N-1 Bài 89N-1 Bài 90N-1 Bài 91N-1 Bài 92
N-1 Bài 93N-1 Bài 94N-1 Bài 95N-1 Bài 96
N-1 Bài 97N-1 Bài 98N-1 Bài 99N-1 Bài 100
N-1 Bài 101N-1 Bài 102N-1 Bài 103N-1 Bài 104
N-1 Bài 105N-1 Bài 106
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken