ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
何故なら | なぜなら | Bởi vì |
名高い | なだかい | Nổi tiếng |
雪崩 | なだれ | Băng tuyết |
懐く | なつく | Bộc lộ cảm xúc |
名付ける | なづける | Đặt tên |
何気ない | なにげない | Không quan tâm |
何しろ | なにしろ | Dù sao, trong mọi trường hợp |
何卒 | なにとぞ | Vui lòng |
何も | なにも | Không |
何より | なにより | Nhất, tốt nhất |
堂々 | どうどう | Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng |
どうにか | Theo cách này hay cách khác | |
導入 | どうにゅう | Giới thiệu, mang về, hàng đầu trong |
同封 | どうふう | Kèm theo |
同盟 | どうめい | Liên minh, công đoàn, giải đấu |
どうやら | Có vẻ như, bằng cách này hay cách khác | |
動揺 | どうよう | Xáo trộn, bất ổn, bạo động |
動力 | どうりょく | Động lực |
独裁 | どくさい | Độc tài, chế độ chuyên quyền |
読者 | どくしゃ | Đọc giả |