ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 街頭 | がいとう | Trên phố |
| 概念 | がいねん | Khái niệm |
| 外来 | がいらい | Ngoại lai |
| 概略 | がいりゃく | Khái lược,tóm tắt ,sơ lược |
| 学芸 | がくげい | Nghệ thuật và khoa học,nghệ thuật tự do |
| 学士 | がくし | Cử nhân,người có bằng cấp |
| 学説 | がくせつ | Lý thuyết,học thuyết |
| 楽譜 | がくふ | Nốt nhạc,bản nhạc |
| 学歴 | がくれき | Quá trình học hành,bằng cấp |
| 崖 | がけ | Vách đá dốc đứng |
| 雅致 | がち | Tính thanh lịch,tính tao nhã,vẻ duyên dáng |
| がっくり | Đau buồn,rã rời,ủ dột | |
| 合唱 | がっしょう | Xướng họa,hợp xướng ,hợp ca |
| がっしり | Rắn chắc,chắc nịch,cứng chắc | |
| 合致 | がっち | Nhất trí,thống nhất quan điểm,phù hợp,thỏa mãn |
| がっちり | Người ăn tiêu cần kiệm,người làm ăn chắc chắn | |
| 月日 | がっぴ | Ngày tháng |
| 合併 | がっぺい | Sát nhập,kết hợp |
| がる | Thấy,cảm thấy,có cảm giác,có cảm tưởng | |
| 側 | がわ | Phía,bề |