ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 慣行 | かんこう | Thực hành quán ,thói quen |
| 勧告 | かんこく | Lời khuyên,tư vấn,sự quở trách |
| 看護 | かんご | Điều dưỡng ,y tá |
| 漢語 | かんご | Hán ngữ |
| 換算 | かんさん | Chuyển đổi,thay đổi,trao đổi |
| 監視 | かんし | Giám sát,kiểm tra,quan sát |
| 慣習 | かんしゅう | Thông thường |
| 観衆 | かんしゅう | Khán giả |
| 干渉 | かんしょう | Can thiệp |
| 感触 | かんしょく | Xúc giác,cảm giác |
| 肝心 | かんじん | Cơ bản,quan trọng |
| 歓声 | かんせい | Cỗ vũ |
| 感染 | かんせん | Nhiễm trùng,lây lan |
| 幹線 | かんせん | Dòng chính,đường ống |
| 関税 | かんぜい | Hải quan,thuế quan |
| 簡素 | かんそ | Đơn giản,đồng bằng |
| 観点 | かんてん | Quan điểm |
| 感度 | かんど | Độ nhạy cảm ,mức độ nghiêm trọng |
| 幹部 | かんぶ | Quản lý,nhân viên điều hành |
| 勘弁 | かんべん | Tha thứ,nhẫn nại |