ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 統制 | とうせい | Thống trị, điều khiển |
| 当選 | とうせん | Thắng bầu cử |
| 逃走 | とうそう | Trốn thoát |
| 統率 | とうそつ | Thống soái, mệnh lệnh, dẫn đầu |
| 到達 | とうたつ | Đạt, đạt đến |
| 到底 | とうてい | Có thể |
| 丁々 | とうとう | Chặt cây |
| 投入 | とうにゅう | Đầu tư, đầu vào |
| 当人 | とうにん | Người có liên quan |
| 逃亡 | とうぼう | Thoát |
| 冬眠 | とうみん | Ngủ đông, sự ngủ vùi |
| 登録 | とうろく | Đăng ký, nhập cảnh |
| 討論 | とうろん | Cuộc tranh luận, thảo luận |
| 遠ざかる | とおざかる | Đi xa |
| 遠回り | とおまわり | Đường vòng, đi vòng |
| 通りかかる | とおりかかる | Đi ngang qua |
| 兎角 | とかく | Dù sao, cho dù thế nào đi nữa |
| 咎める | とがめる | Đổ lỗi, không nhận trách nhiệm |
| 時折 | ときおり | Thỉnh thoảng |
| 跡切れる | とぎれる | Bị gián đoạn |