ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 自転 | じてん | Tự quay, luân chuyển |
| 自動詞 | じどうし | Tính tự động |
| 地主 | じぬし | Chủ nhà |
| 審査 | しんさ | Đánh giá, kiểm tra, điều tra |
| 紳士 | しんし | Quý ông, thân sĩ |
| 進出 | しんしゅつ | Tiến vào, gia nhập, ra mắt |
| 信者 | しんじゃ | Tín đồ |
| 真珠 | しんじゅ | Trân châu |
| 心中 | しんじゅう | Trong tim, tình yêu đã chết, đã chết trong lòng |
| 心情 | しんじょう | Tâm tình, tình cảm |
| 新人 | しんじん | Người mới, khuôn mặt mới |
| 神聖 | しんせい | Sự thánh thiện, thiêng liêng, nhân phẩm |
| 親善 | しんぜん | Thân thiện |
| 真相 | しんそう | Sự thật |
| 新築 | しんちく | Xây dựng mới |
| 進呈 | しんてい | Trình bày |
| 進展 | しんてん | tiến triển |
| 神殿 | しんでん | Đền thờ, nơi linh thiêng |
| 進度 | しんど | Tiến độ |
| 振動 | しんどう | Dao động, độ rung |