ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 現場 | げんじょう | Hiện trường |
| 元素 | げんそ | Nguyên tố |
| 原則 | げんそく | Nguyên tắc |
| 現像 | げんぞう | Hiện tượng |
| 現地 | げんち | Tại địa phương,trong nước ,nước sở tại |
| 限定 | げんてい | Hạn định,hạn chế |
| 原点 | げんてん | Điểm gốc,điểm ban đầu ,mấu chốt |
| 原典 | げんてん | Nguyên tác ,bản chính |
| 減点 | げんてん | Giảm trừ,trừ đi |
| 原爆 | げんばく | Bom nguyên tử |
| 原文 | げんぶん | Văn chương,đoạn văn gốc |
| 厳密 | げんみつ | Nghiêm ngặt |
| 原油 | げんゆ | Dầu thô |
| 言論 | げんろん | Ngôn luận |
| 故 | こ | Cố ,cũ |
| 戸 | こ | Cửa |
| 児 | こ | Trẻ em |
| 巨 | こ | To |
| 恋する | こいする | Yêu |
| 溝 | こう | Rãnh |