ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
辻褄 | つじつま | Đồng nhất, thống nhất, gắn kết |
途中 | つちゅう | Giữa đường |
突っ張る | つっぱる | Hỗ trợ |
筒 | つつ | Đường ống, ống |
銃 | つつ | súng |
突く | つつく | Đâm, đóng, vượt qua, xông vào, giữ chặt, thở ra |
慎む | つつしむ | Sống cẩn thận, kiêng, tránh |
伝言 | つてごと | Lời nhắn, tin đồn |
勤まる | つとまる | Phù hợp, cân bằng |
勤め先 | つとめさき | Nơi làm việc, công sở |
努めて | つとめて | Làm việc nỗ lực, làm việc chăm chỉ |
津波 | つなみ | Sóng thần, sóng thủy triều |
抓る | つねる | Bị đánh cấp |
募る | つのる | Mời, thu hút tham gia |
唾 | つば | Nước bọt, đờm |
呟く | つぶやく | Lẩm nhẩm, ca thán |
瞑る | つぶる | Nhắm mắt |
壷 | つぼ | Nồi, bình |
蕾 | つぼみ | Chồi, nụ hoa |
躓く | つまずく | Sẩy chân, vấp ngã |