ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 健全 | けんぜん | khỏe mạnh,bình thường,kiện toàn,lành mạnh |
| 見地 | けんち | Quan điểm ,vị trí đánh giá,lý luận |
| 賢明 | けんめい | Khôn ngoan,thông minh,khéo léo |
| 倹約 | けんやく | Tiết kiệm ,kinh tế |
| 兼用 | けんよう | Kết hợp sử dụng |
| 権力 | けんりょく | Quyền lực ,ảnh hưởng |
| 劇団 | げきだん | Phường chèo ,kịch đoàn |
| 激励 | げきれい | Động viên,khuyến khích ,cổ vũ |
| 月謝 | げっしゃ | Tiền học hàng tháng |
| げっそり | Sự ngã lòng,sự mất nhuệ khí,gầy đi,sụt cân | |
| 月賦 | げっぷ | Lãi suất hàng tháng ,tiền trả góp theo tháng |
| 下痢 | げり | Tháo dạ ,bệnh tiêu chảy |
| 原 | げん | Nguyên nhân,bản chất,nguyên bản |
| 原形 | げんけい | Hình thức ban đầu ,nguyên hình |
| 現行 | げんこう | Hiện hành |
| 原作 | げんさく | Nguyên bản ,nguyên tác ,kịch bản |
| 原子 | げんし | Nguyên tử |
| 元首 | げんしゅ | Nguyên thủ,người lãnh đạo cao nhất nước |
| 原書 | げんしょ | Văn bản gốc ,tài liệu gốc |
| 減少 | げんしょう | Suy giảm ,giảm bớt |