ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
極めて | きわめて | Cực kỳ,rất ,vô cùng,đặc biệt,hết sức |
僅 | きん | Số lượng nhỏ |
近眼 | きんがん | Sự cận thị,tật cận thị,cận thị |
緊急 | きんきゅう | Cấp bách,khẩn cấp |
近々 | きんきん | Gần gũi,trước khi dài |
近郊 | きんこう | Ngoại ô,ngoại thành |
均衡 | きんこう | Cán cân,cân bằng |
近視 | きんし | Cận thị |
禁じる | きんじる | Ngăn cấm |
禁ずる | きんずる | Ngăn cấm,nghiêm cấm |
勤勉 | きんべん | Cần mẫn,cần cù,chuyên cần |
勤務 | きんむ | Công việc,cần vụ |
禁物 | きんもつ | Điều kiêng kỵ,điều không nên |
勤労 | きんろう | Lao động,làm việc |
議案 | ぎあん | Pháp lý hóa đơn |
戯曲 | ぎきょく | Tuồng,kịch |
議決 | ぎけつ | Nghị quyết,biểu quyết |
議事堂 | ぎじどう | Chế độ ăn uống |
犠牲 | ぎせい | Hy sinh |
偽造 | ぎぞう | Làm hàng giả |