ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 海運 | かいうん | Vận tải bằng đường biển |
| 改革 | かいかく | Cải cách |
| 貝殻 | かいがら | Vỏ sò,vỏ trai,vỏ hến,vỏ ngao |
| 階級 | かいきゅう | Vai,giai cấp |
| 海峡 | かいきょう | Eo biển |
| 会見 | かいけん | Cuộc phỏng vấn |
| 介護 | かいご | nursing |
| 開催 | かいさい | Tổ chức |
| 回収 | かいしゅう | Sự thu hồi |
| 改修 | かいしゅう | Sửa chữa,cải tiến |
| 怪獣 | かいじゅう | Quái thú,quái vật |
| 解除 | かいじょ | Miễn giải,miễn trừ |
| 回送 | かいそう | Hỏng,không dùng được |
| 階層 | かいそう | Giai tầng,tầng lớp ,phân cấp |
| 開拓 | かいたく | Sự khai thác,sự tiên phong |
| 会談 | かいだん | Hôi đàm |
| 改定 | かいてい | Canh tân |
| 改訂 | かいてい | Sự đính chính,sửa đổi |
| 街道 | かいどう | Xa lộ |
| 介入 | かいにゅう | Can thiệp,xen vào |