ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 例 | ためし | Ví dụ, minh họa |
| 躊躇う | ためらう | Do dự, ngần ngại |
| 保つ | たもつ | Giữ, duy trì |
| 対辺 | たいへん | Đối diện |
| 待望 | たいぼう | Chờ đợi |
| 怠慢 | たいまん | Sơ xuất, bất cẩn, sự trì hoãn |
| 対面 | たいめん | Phỏng vấn, cuộc họp |
| 対立 | たいりつ | Đối đầu, đối lập, đối kháng |
| 体力 | たいりょく | Thể lực |
| 対話 | たいわ | Tương tác, cuộc trò chuyện, đối thoại |
| 耐える | たえる | Chịu đựng |
| 絶える | たえる | Bị tuyệt chủng |
| 堪える | たえる | Chịu đựng, chống lại |
| 高 | たか | Cao |
| 高まる | たかまる | Tăng lên |
| 焚火 | たきび | Lửa , cháy |
| 沢山 | たくさん | Nhiều |
| 逞しい | たくましい | Vạm vỡ, mạnh mẽ |
| 巧み | たくみ | Kỹ năng |
| 類 | たぐい | Loại |