ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 水源 | すいげん | Nguồn nước |
| 推進 | すいしん | Động cơ đẩy |
| 耳鼻科 | じびか | Tai mũi họng |
| 地元 | じもと | Địa phương |
| 弱 | じゃく | Yếu đuối |
| 若干 | じゃっかん | Một số ít, hơi |
| 砂利 | じゃり | Đá răm, sỏi |
| じゃん拳 | じゃんけん | Trò chơi đá kéo giấy |
| 住 | じゅう | Sinh sống |
| 従業員 | じゅうぎょういん | Nhân viên. Công nhân |
| 従事 | じゅうじ | Tham gia |
| 充実 | じゅうじつ | Sự đầy đủ, sự phong phú, sống đầy đủ, sung túc |
| 十字路 | じゅうじろ | Ngã tư |
| 絨毯 | じゅうたん | thảm |
| 柔軟 | じゅうなん | Linh hoạt, uyển chuyển |
| 重複 | じゅうふく | Sự tăng lên, sự lập lại, sự dư thừa |
| 重宝 | じゅうほう | Quý báu, tiện lợi, thích hợp |
| 従来 | じゅうらい | Xưa nay, nhất quán, như thường lệ |
| 塾 | じゅく | Trường tư thục |
| 樹木 | じゅもく | Cây cối |