ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 夥しい | おびただしい | Nhiều,vô số ,một loạt |
| 帯びる | おびる | Mang,đeo,được nhận |
| 覚え | おぼえ | Ghi nhớ ,nhớ |
| 御負け | おまけ | Sự giảm giá,khuyến mại,đồ tặng thêm khi mua hàng |
| お巡りさん | まわりさん | Cảnh sát giao thông |
| お宮 | おみや | Miếu thần của nhật bản |
| お襁褓 | おむつ | Tả lót trẻ em,bỉm |
| お目出度う | おめでとう | Chúc mừng |
| 面 | おも | Mặt,bề ngoài |
| 思い付き | おもいつき | Ý nghĩ,chợt đến |
| 面白い | おもしろい | Thú vị |
| 玩具 | おもちゃ | Đồ chơi |
| 重なる | おもなる | Chồng chất,xếp chồng lên |
| 趣 | おもむき | Tình hình,phương thức,phong cách |
| 赴く | おもむく | Tới ,đến,đi về phía,xu hướng |
| 重役 | おもやく | Giám đốc |
| 重んじる | おもんじる | Kính trọng,coi trọng,tôn trọng |
| 重んずる | おもんずる | Coi trọng,kính trọng ,tôn trọng |
| お休み | おやすみ | Chúc ngủ ngon |
| お八 | おやつ | Bữa ăn thêm,bữa phụ |