ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
丈夫 | じょうふ | Anh hùng, người mạnh mẽ |
譲歩 | じょうほ | Nhượng bộ, hòa giải |
条約 | じょうやく | Hiệp ước |
上陸 | じょうりく | Sự đổ bộ |
蒸留 | じょうりゅう | Chưng cất |
除外 | じょがい | Ngoại lệ, loại trừ |
助言 | じょげん | Tư vấn |
徐行 | じょこう | Đi chậm |
女史 | じょし | bà |
助詞 | じょし | Trợ từ, giới từ, phụ tố |
助動詞 | じょどうし | Phụ trợ động từ |
自立 | じりつ | Độc lập, tự chủ |
人 | じん | Người, con người |
人格 | じんかく | Tính tình, nhân cách |
人材 | じんざい | Nhân tài, tài năng, khả năng |
迅速 | じんそく | quick, fast, rapid, swift, prompt |
人体 | じんたい | Cơ thể con người |
人民 | じんみん | Nhân dân, công dân |
人目 | ひとめ | Lưu ý, chú ý |
水気 | すいき | Độ ẩm, hơi nước |