ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
首飾り | くびかざり | Vòng cổ ,dây chuyền |
首輪 | くびわ | Vòng cổ |
組み合わせ | くみあわせ | Lắp ráp,ghép lại ,kết hợp |
組み合わせる | くみあわせる | Ghép lại,kết hợp ,phối hợp |
組み込む | くみこむ | Ghép vào ,ghép ,lắp ghép,cho vào |
蔵 | くら | Nhà kho,sự tàng trữ ,cất trữ |
苦しめる | くるしめる | Làm đau,gây ưu phiền,trừng trị |
包む | くるむ | Bọc,gói,bao bọc |
呉れ呉れも | くれぐれも | Rất mong,kính mong,lúc nào cũng |
呉れる | くれる | Cho,tặng |
玄人 | くろうと | Chuyên gia,người có chuyên môn |
黒字 | くろじ | Lãi ,thặng dư,cán cân dư thừa |
君主 | くんしゅ | Quân chủ,quyền |
愚痴 | ぐち | Than thở,than vãn,cằn nhằn |
ぐっと | Vững chắc,kiên cố,nhiều,lắm | |
ぐらい | Chừng,khoảng,độ chừng | |
群 | ぐん | Quần thể,nhóm,đàn lũ |
軍艦 | ぐんかん | Tàu chiến |
群集 | ぐんしゅう | Quần chúng ,cộng đồng |
軍事 | ぐんじ | Quân sự ,binh quyền |