ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
核 | かく | Hạt nhân |
格 | かく | Trạng thái,hạng |
佳句 | かく | Đẹp thông qua văn học |
画 | かく | Nét,ngòi bút |
格差 | かくさ | Sự khác nhau,sự khác biệt,chênh lệch về khoảng cách |
拡散 | かくさん | Sự khuếch tán ,lan rộng |
各種 | かくしゅ | Từng loại,các loại |
隔週 | かくしゅう | Mỗi tuần |
確信 | かくしん | Tin tưởng ,bảo đảm |
革新 | かくしん | Đổi mới,cách tân,cuộc cách mạng |
確定 | かくてい | Xác định,quyết định |
獲得 | かくとく | Thu được,nhận được ,giành được |
確保 | かくほ | Bảo hộ,bảo đảm,cam đoan |
革命 | かくめい | Cuộc cách mạng |
確立 | かくりつ | Xác lập,thành lập |
賭け | かけ | Trò cá cược ,trò cờ bạc |
掛け | かけ | Lòng tin,sự tín nhiệm |
駆け足 | かけあし | Chạy nhanh |
家計 | かけい | Tài chính gia đình |
駆けっこ | かけっこ | Chủng tộc |