ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
盾 | たて | Lá chắn, huy chương, cái khiên, lý do |
建前 | たてまえ | Phương châm, nguyên tắc |
奉る | たてまつる | Dâng, tặng, sùng bái, tôn kính |
例え | たとえ | Ví dụ, mặc dù |
仮令 | たとえ | Ví dụ, mặc dù |
他動詞 | たどうし | Tha động từ |
辿り着く | たどりつく | Tiếp cận |
辿る | たどる | Theo, theo dõi |
掌 | たなごころ | Lòng bàn tay |
楽しむ | たのしむ | Thưởng thức |
頼み | たのみ | Yêu cầu, ưu đãi, phụ thuộc |
煙草 | たばこ | Thuốc lá |
度々 | たびたび | Thường xuyên, liên tục |
他方 | たほう | Mặc khác, hướng khác |
多忙 | たぼう | Bận rộn, áp lực công việc |
給う | たまう | Tiếp nhận |
偶に | たまに | Thỉnh thoảng, đôi khi |
堪らない | たまらない | Không thể chịu đựng nỗi |
溜まり | たまり | Tích lũy, thu thập |
賜る | たまわる | Cấp giấy phép, ban hành |