ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
採択 | さいたく | Nhận con nuôi |
再発 | さいはつ | Tái phát |
栽培 | さいばい | Trồng trọt |
細胞 | さいぼう | Pin |
採用 | さいよう | Hỗ trợ |
遮る | さえぎる | Chặn đứng,cắt ngang |
囀る | さえずる | Hót líu lo,hót ríu rít |
冴える | さえる | Trong trẻo,minh mẫn |
竿 | さお | Cần,trục ,cành |
栄える | さかえる | Phồn vinh,phồn thịnh,hưng thịnh |
杯 | さかずき | Cốc ,chén |
逆立ち | さかだち | Sự trồng cây chuối,chống tay xuống đất |
逆上るさかのぼる | Đảo ngược leo | |
盛る | さかる | Phát đạt,thịnh vượng ,phát triển |
差額 | さがく | Số chênh lệch,khoản chênh lệch |
下がる | さがる | Hạ xuống,hạ bớt,giảm đi |
一昨昨日 | さきおととい | Hôm kia |
先に | さきに | Sớm hơn,phía trước,trước |
詐欺 | さぎ | Sự lừa đảo |
作 | さく | Công việc,làm ruộng ,sự chế tác |