ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
河川 | かせん | Sông ngòi |
化繊 | かせん | Sợi tỗng hợp ,sự kết hợp |
過疎 | かそ | Sự giảm dân số |
過多 | かた | Dư thừa,dồi dào |
難い | かたい | Nan giải ,khó khăn,gian truân |
片思いかたおもい | Sự yêu đơn phương,tình đơn phương | |
敵 | かたき | Kẻ thù ,kẻ đối đầu |
気質 | かたぎ | Tinh thần,nhân vật ,đặc điểm |
片言 | かたこと | Nói ngập ngừng |
片付けかたづけ | Sắp đặt ,dọn dẹp | |
傾く | かたぶく | Nghiêng,hướng tới |
傾ける | かたむける | Nghiêng ,liệt kê,uốn cong |
固める | かためる | Cứng ,đóng băng |
偏る | かたよる | Một mặt ,nghiêng,một phần |
傍ら | かたわら | Bên cạnh,trong khi ,gần |
課題 | かだい | Chủ đề ,nhiệm vụ |
花壇 | かだん | Giường bông |
家畜 | かちく | Vật nuôi,chăn nuôi gia súc |
画期 | かっき | Kỷ nguyên mới |
活発 | かっぱつ | Hoạt bát |