ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
甲 | きのえ | 1 trong những dấu hiệu đứng đầu |
気配 | きはい | Cảm giác,linh cảm,giá ước chừng |
規範 | きはん | Quy phạm |
気品 | きひん | Hương thơm,hương vị |
気風 | きふう | Đặc điểm,đặc tính |
起伏 | きふく | Gợn sóng |
規模 | きぼ | Quy mô |
気まぐれ | きまぐれ | Tính thất thường,dễ thay đổi |
生真面目 | きまじめ | Quá nghiêm trọng,trung thực |
期末 | きまつ | Cuối kỳ,hết thời kỳ,hết học kỳ |
決まり悪い | きまりわるい | Cảm thấy khó khăn,xấu hổ |
決まる | きまる | Quyết định |
記名 | きめい | Chữ ký,đăng ký |
脚色 | きゃくしょく | Soạn kịch,viết kịch |
脚本 | きゃくほん | Kịch bản |
客観 | きゃっかん | Khách qua,sự khách quan |
規約 | きやく | Quy tắc,thỏa thuận |
救援 | きゅうえん | Cứu trợ,cứu hộ |
休学 | きゅうがく | Tạm vắng từ đình chỉ |
究極 | きゅうきょく | Cuối cùng |