ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
且つ | かつ | Nêu ra,và |
割 | かつ | Phân chia,cắt ,giảm một nửa |
嘗て | かつて | Tách,pha loãng |
日付 | かづけ | Ngày,hẹn hò |
門 | かど | Cổng |
叶う | かなう | Trở thành sự thật |
叶える | かなえる | Trở thành sự thật |
金槌 | かなづち | Cấp |
鉄棒 | かなぼう | Thanh sắt,xà beng,thanh ngang thể dục dụng cụ |
可成 | かなり | Đáng kể,công bằng,khá |
加入 | かにゅう | Tham gia,gia nhập |
金庫 | かねぐら | Kho bạc |
予言 | かねごと | Dự đoán ,lời hứa,báo trước |
兼ねてかねて | đồng thời | |
下番 | かばん | Đi ra nhiệm vụ |
下品 | かひん | Kém hơn bài viết |
華美 | かび | Lộng lẫy |
花粉 | かふん | Phấn hoa |
株式 | かぶしき | Chứng khoán |
気触れる | かぶれる | Phản ứng,bị ảnh hưởng |