ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
議題 | ぎだい | Đề án hội nghị,vấn đề thảo luận |
技能 | ぎのう | Kỹ thuật,kỹ năng |
逆転 | ぎゃくてん | Xoay ngược,vận hành ngược |
行 | ぎょう | Hàng,dòng |
業者 | ぎょうしゃ | Người buôn bán,người kinhndoanh,cơ sở kinh doanh |
行政 | ぎょうせい | Hành chính |
業績 | ぎょうせき | Thành tích |
業務 | ぎょうむ | Nghiệp vụ |
玉 | ぎょく | Con tướng,ngọc,đồng tiền |
漁船 | ぎょせん | thuyền đánh cá |
漁村 | ぎょそん | Làng chài |
義理 | ぎり | Tình nghĩa,nghĩa lý ,đạo lý |
疑惑 | ぎわく | Thắc mắc,nghi ngờ |
吟味 | ぎんみ | Sự nếm,nếm thử,xem xét kỹ càng |
区 | く | Quận ,khu |
食い違う | くいちがう | Không thống nhất ,mâu thuẫn,xung đột |
空腹 | くうふく | Đói ,đói bụng |
区画 | くかく | Khối ,khu vực |
区間 | くかん | Đoạn ,phân đoạn |
茎 | くき | Dáng đi kiêu ngạo |