ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 塵取り | ちりとり | Người quét dọn, lao công |
| 治療 | ちりょう | Điều trị y tế |
| 賃金 | ちんぎん | Tiền lương |
| 縮まる | ちぢまる | Rút ngắn, thu hẹp |
| 窒息 | ちっそく | Sự nghẹt thở |
| 些とも | ちっとも | Không gì cả |
| 秩序 | ちつじょ | Trật tự, đều đặn, hệ thống, phương pháp |
| 知的 | ちてき | Trí tuệ |
| 著 | ちょ | Tác phẩm, tác giả, được viết bởi, nổi bật |
| 着 | ちゃく | Mặc (áo quần), tới , đến |
| 着手 | ちゃくしゅ | embarkation, launch |
| 着色 | ちゃくしょく | Tô màu, áo màu |
| 着席 | ちゃくせき | Ngồi xuống, chỗ ngồi |
| 着目 | ちゃくもく | Sự chý ý |
| 着陸 | ちゃくりく | Dừng xe, hạ cánh |
| 着工 | ちゃっこう | Khởi công xây dựng |
| 茶の間 | ちゃのま | Phòng khách (phong cách Nhật Bản) |
| 茶の湯 | ちゃのゆ | Trà đạo |
| ちやほや | Nuông chiều, hư hỏng | |
| 昼間 | ちゅうかん | Ban ngày, trong ngày |