ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 傑 | けつ | Sự ưu tú,xuất sắc |
| 決意 | けつい | Quyết ý,quyết tâm,quyết định |
| 決議 | けつぎ | Nghị quyết |
| 結合 | けつごう | Kết hợp ,kết nối,phối hợp ,gắn kết |
| 決断 | けつだん | Thẩm đoán ,quyết đoán |
| 欠乏 | けつぼう | Điêu đứng ,thiếu thốn |
| 蹴飛ばす | けとばす | Đá,từ chối |
| 貶す | けなす | Gièm pha,chê bai,bôi xấu,bôi nhọ |
| 煙たい | けむたい | Ngạt thở vì khói,ngột ngạt,gò bó,không thoải mái |
| 煙る | けむる | Có khói,bốc khói,bốc hơi |
| 家来 | けらい | Gia nhân,gia lại,người hầu |
| けれど | Nhưng | |
| 圏 | けん | Phạm vi,lĩnh vực,hình tròn |
| 権 | けん | Thẩm quyền |
| 権威 | けんい | Quyền thế,quyền uy |
| 兼業 | けんぎょう | Nghề kiêm nghiệm,nghề thứ hai |
| 権限 | けんげん | Quyền hạn,thẩm quyền |
| 健在 | けんざい | Khỏe mạnh,tình trạng sức khỏe tốt |
| 懸賞 | けんしょう | Giải thưởng,chương trình có thưởng |
| 検事 | けんじ | Kiểm sát viên,công tố viên |