ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 口頭 | こうとう | Thi nói,thi vấn đáp |
| 講読 | こうどく | Đọc |
| 購読 | こうどく | Đăng ký |
| 購入 | こうにゅう | Mua |
| 公認 | こうにん | Đăng nhận |
| 光熱費 | こうねつひ | Tiện ích chi phí |
| 荒廃 | こうはい | Hủy hoại |
| 購買 | こうばい | Mua |
| 好評 | こうひょう | Phổ biến |
| 交付 | こうふ | Vấn đề |
| 降伏 | こうふく | Đầu hàng |
| 興奮 | こうふん | Kích động |
| 公募 | こうぼ | Ra công chúng |
| 巧妙 | こうみょう | Tinh xảo |
| 公用 | こうよう | Công cộng sử dụng |
| 小売 | こうり | Bán lẻ |
| 効率 | こうりつ | Hiệu quả |
| 公立 | こうりつ | Công khai |
| 小柄 | こがら | Ngắn |
| 小切手 | こぎって | Kiểm tra |