ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
築く | きずく | Xây dựng |
傷付く | きずつく | Bị thương,bị đau đớn,bị hỏng,bị trầy xước |
規制 | きせい | Quy tắc ,quy chế |
汽船 | きせん | Thuyền máy,xuồng máy |
寄贈 | きそう | Tặng,cho ,biếu |
貴族 | きぞく | Quý tộc,vương giả |
鍛える | きたえる | Dạy dỗ,rèn luyện |
来る | きたる | Đến |
気立て | きだて | Bố trí,tính chất |
きちっと | Chính xác,hoàn hảo,đúng | |
几帳面 | きちょうめん | Ngăn nắp,cẩn thận,đúng giờ |
切っ掛け | きっかけ | Cơ hội,bắt đầu,động lực |
きっかり | Chính xác,hoàn hảo,đúng | |
喫茶 | きっさ | Uống trà,trà nhà |
きっちり | Vừa vặn,vừa khớp,đúng đủ | |
屹度 | きっと | Chắc chắn là,chắc hẳn,chắc hẳn là |
きっぱり | Dứt khoát,thẳng thừng | |
規定 | きてい | Quy ước,quy chế,điều luật |
起点 | きてん | Điểm xuất phát,khởi điểm |
軌道 | きどう | Quỹ đạo,đường ray |