ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 征服 | せいふく | Vượt qua |
| 製法 | せいほう | Phương pháp sản xuất, công thức |
| 精密 | せいみつ | Chính xác |
| 声明 | せいめい | Báo cáo, công bố |
| 姓名 | せいめい | Họ tên |
| 制約 | せいやく | Hạn chế |
| 生理 | せいり | Sinh lý học |
| 勢力 | せいりょく | Sức mạnh, hiệu lực |
| 整列 | せいれつ | Xep hang, chinh don |
| 急かす | せかす | Voi vang |
| 伜 | せがれ | Con trai tôi |
| 責務 | せきむ | Trách nhiệm |
| 天皇 | すめらぎ | Hoàng đế |
| 刷り | すり | In ấn |
| 剃る | する | Cạo râu |
| 擦れ違い | すれちがい | Cơ hội gặp gỡ |
| すれ違う | すれちがう | Không đồng ý |
| 擦れる | すれる | Ma sát |
| すんなり | Thanh mảnh | |
| 図々しい | ずうずうしい | Người không biết liêm sĩ, trơ tráo |