ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 定食 | ていしょく | Suất ăn |
| 提示 | ていじ | Trình bày |
| 訂正 | ていせい | Điều chỉnh, sửa đổi |
| 停滞 | ていたい | Trì trệ, tắc nghẽn, đọng lại |
| 邸宅 | ていたく | Biệt thự, nơi cư trú |
| 定年 | ていねん | Tuổi về hưu |
| 堤防 | ていぼう | Bờ đê, bờ bao (tường) |
| 手遅れ | ておくれ | Muộn, trễ |
| 手数 | てかず | Rắc rối |
| 手掛かり | てがかり | Liên lạc, đầu mối |
| 手掛ける | てがける | Xự lý, quản lý |
| 手軽 | てがる | Nhẹ nhàng, đơn giản |
| 中立 | ちゅうりつ | Trạng thái trung lập |
| 造り | つくり | Cấu trúc, vóc dáng |
| 造る | つくる | Thực hiện, xây dựng, sản xuất, chế tạo |
| 繕う | つくろう | Hàn gắn, sửa chữa, điều chỉnh |
| 接ぐ | つぐ | Tham gia, thiết lập |
| 継ぐ | つぐ | Thành công |
| 付け加える | つけくわえる | Thêm vào, gắn thêm vào |
| 告げる | つげる | Thông báo |