ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 摘む | つまむ | Ngắt, hái cắt |
| 詰らない | つまらない | Không đáng kể, nhàm chán, tầm thường |
| 詰まり | つまり | Đầy chặt, nhét chặt, bị tắc, bí, quẫn, co, rút ngắn |
| 中立 | ちゅうりつ | Trạng thái trung lập |
| 沈殿 | ちんでん | Sự lắng đọng, bồi đắp, đọng lại |
| 沈没 | ちんぼつ | Sự chìm/ đắm |
| 沈黙 | ちんもく | Im lặng, lầm lì |
| 陳列 | ちんれつ | Triển lãm, trưng bày, hiển thị |
| 追及 | ついきゅう | Sự đuổi bắt, sự truy tìm |
| 追跡 | ついせき | Truy tìm, truy lùng, đuổi theo dấu vết |
| 次いで | ついで | Tiếp theo, ngay sau đó |
| 追放 | ついほう | Sự đuổi ra khỏi (biện giới), đưa đi xa, thanh trừng |
| 費やす | ついやす | Dùng, tiêu dùng, tiêu hao, lãng phí |
| 墜落 | ついらく | Sụp đỗ, rơi xuống |
| 通 | つう | Đi qua, đến từ, truyền tin |
| 痛感 | つうかん | Sự cảm nhận sâu sắc, cảm thấy khỏe mạnh/ sung sức |
| 通常 | つうじょう | Thông thường, bình thường |
| 痛切 | つうせつ | Sâu sắc, thống thiết |
| 杖 | つえ | Cây roi |
| 遣い | つかい | Nhiệm vụ, công việc, làm |