ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
丈 | たけ | Chiều cao, dài, kích thước |
足し算 | たしざん | Ngoài ra |
多数決 | たすうけつ | Đa số biểu quyết |
助け | たすけ | Trợ giúp, hỗ trợ |
携わる | たずさわる | Tham gia |
漂う | ただよう | Sự trôi giạt, làm nổi |
館 | たち | Biệt thự |
立方 | りっぽう | Lập phương |
忽ち | たちまち | Cùng một lúc, đột nhiên |
立ち寄る | たちよる | Trạm dừng chân |
其れ故 | それゆえ | Do đó |
揃い | そろい | Phù hợp với |
徐々 | そろそろ | Dần dần, từng bước |
損失 | そんしつ | Mất |
存続 | そんぞく | Sự tồn tại, tiếp diễn, tiếp tục |
沿い | ぞい | Cùng |
像 | ぞう | Tượng, hình ảnh |
増強 | ぞうきょう | Tăng cường |
蔵相 | ぞうしょう | Bộ trưởng bộ tài chính |
増進 | ぞうしん | Thúc đẩy |