ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
書評 | しょひょう | Bình luận sách |
処分 | しょぶん | Xử lý, trừng phạt |
庶民 | しょみん | Nhân dân, quần chúng |
庶務 | しょむ | Tổng hợp |
私用 | しよう | Việc riêng, việc mang tính chất cá nhân |
仕様 | しよう | Đặc điểm kỹ thuật, cách, phương pháp, biện pháp khắc phục (kỹ thuật) |
使用人 | しようにん | Người làm thuê, người giúp việc |
調べ | しらべ | Thanh tra, kiểm tra |
知り合い | しりあい | Người quen |
退く | しりぞく | Rút lui, lui về, về hưu |
退ける | しりぞける | Đánh lui, cho lui, đuổi ra, cự tuyệt |
記す | しるす | Ghi lại, ghi chú |
指令 | しれい | Chỉ thị, hướng dẫn |
代 | しろ | Sự thay thế, kế thừa, triều đại, thời đại |
皺 | しわ | Nếp nhăn, nếp gấp |
新 | しん | mới |
進化 | しんか | Tiến hóa, sự phát triển, sự tiến bộ |
殿 | どの | Ông , bà |
審議 | しんぎ | Thận trọng, cẩn trọng |
進行 | しんこう | Thăng tiến |