ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
宙返り | ちゅうがえり | Lộn nhào |
中継 | ちゅうけい | Trung chuyển, chuyển tiếp |
忠告 | ちゅうこく | Tư vấn, cảnh báo |
中指 | ちゅうし | Ngón giữa |
中傷 | ちゅうしょう | Sự làm tổn thương, miệt thị |
忠実 | ちゅうじつ | Lòng trung thành, trung tín |
中枢 | ちゅうすう | Trung tâm, trụ cột |
抽選 | ちゅうせん | Xổ số, bản vẻ |
中断 | ちゅうだん | Gián đoạn, đình chỉ, nghỉ ngơi |
中腹 | ちゅうっぱら | Bị kích thích, bị xúc phạm |
中毒 | ちゅうどく | Ngộ độc |
仲人 | ちゅうにん | Người mai mối |
昼飯 | ちゅうはん | Bữa ăn trưa |
妥協 | だきょう | Thỏa hiệp, nhượng bộ |
丈 | だけ | chỉ |
妥結 | だけつ | Thỏa thuận |
打撃 | だげき | Đả kích, đánh, đánh đập |
駄作 | ださく | Thùng rác, làm việc kém |
脱出 | だっしゅつ | Thoát |
脱する | だっする | Thoát khỏi, để có được |