ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 国産 | こくさん | Sản phẩm quốc nội |
| 国定 | こくてい | Quốc gia |
| 国土 | こくど | Quốc gia |
| 告白 | こくはく | Thú nhận,thú tội |
| 国防 | こくぼう | Quốc phòng |
| 国有 | こくゆう | Sở hữu nhà nước |
| 国連 | こくれん | Liên hiệp quốc |
| 漕ぐ | こぐ | Chèo thuyền,đạp bàn đạp |
| 焦げ茶 | こげちゃ | Chè đen |
| 個々 | ここ | Cá nhân |
| 箇箇 | ここ | Trái dừa |
| 心地 | ここち | Cảm thấy |
| 心得 | こころえ | Kiến thức |
| 心掛け | こころがけ | Mục tiêu |
| 心掛ける | こころがける | Cố gắng ,nhắm vào ,mong mỏi,hướng tới,quyết tâm |
| 志 | こころざし | Tạp chí |
| 志す | こころざす | Mong mỏi |
| 心強い | こころづよい | Khuyến khích |
| 心細い | こころぼそい | Cô đơn |
| 試み | こころみ | Cố gắng |