ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 耕作 | こうさく | Trồng trọt |
| 鉱山 | こうざん | Mỏ |
| 講習 | こうしゅう | Khóa học ngắn hạn |
| 交渉 | こうしょう | Đàm phán |
| 高尚 | こうしょう | Lịch sự ,tao nhã,có học thức |
| 行進 | こうしん | Biên giới |
| 香辛料 | こうしんりょう | Gia vị,hương liệu ,chất tạo hương |
| 口述 | こうじゅつ | Sự sai khiến |
| 控除 | こうじょ | Khấu trừ |
| 向上 | こうじょう | Cải thiện |
| 降水 | こうすい | Mưa |
| 洪水 | こうずい | Lũ lụt |
| 公然 | こうぜん | Mở |
| 抗争 | こうそう | Ác cảm |
| 構想 | こうそう | Sáng kiến |
| 拘束 | こうそく | Kiềm chế |
| 後退 | こうたい | Suy thoái kinh tế |
| 光沢 | こうたく | Giảng nghĩa |
| 公団 | こうだん | Công ty công cộng,công ty hoạt dộng vì phúc lợi xã hội |
| 好調 | こうちょう | Thuận lợi |