ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 知性 | ちせい | Trí thông minh |
| 乳 | ちち | Sữa, sữa mẹ, vú |
| 父母 | ちちはは | Cha mẹ |
| 容易い | たやすい | Dễ dàng |
| 多様 | たよう | Đa dạng |
| 弛み | たるみ | Sự thờ ơ, thất vọng |
| 弛む | たるむ | Giảm bớt, nới lỏng, thu giản |
| 誰 | たれ | Ai, người |
| 垂れる | たれる | Giảm, chảy xuống, để lại |
| 歎 | たん | Đau buồn, tiếng thở dài |
| 反 | たん | Cuộn vải |
| 単一 | たんいつ | Duy nhất, cá nhân |
| 短歌 | たんか | Thơ Tanka của Nhật Bản |
| 担架 | たんか | Cái cáng |
| 短気 | たんき | Nóng tính, nóng nảy |
| 探検 | たんけん | Thăm dò, thám hiểm |
| 短縮 | たんしゅく | Rút ngắn thời gian, viết tắt |
| 箪笥 | たんす | chest of drawers |
| 炭素 | たんそ | carbon (C) |
| 短大 | たんだい | Cao đẳng |