ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
癌 | がん | Ung thư |
眼科 | がんか | Khoa mắt |
眼球 | がんきゅう | Nhãn cầu |
眼鏡 | がんきょう | Mắt kính,kính mắt |
頑固 | がんこ | Ngoan cố,bảo thủ,cố chấp |
願書 | がんしょ | Đơn,đơn xin nhập học |
頑丈 | がんじょう | Chặt chẽ,bền bỉ,chắc chắn |
岩石 | がんせき | Đá núi,đá |
元年 | がんねん | Năm đầu tiên của một thời kỳ một nhà vua trị vì,năm đầu tiên bắt đầu một niên hiệu |
贋物 | がんぶつ | Giả mạo,giả |
元来 | がんらい | Từ trước đến nay ,vốn dĩ |
生 | き | Sự nguyên chất,chưa chế biến,nguyên xi |
期 | き | Kì,thời gian |
企画 | きかく | Kế hoạch,quy hoạch |
規格 | きかく | Quy cách,tiêu chuẩn,khuôn khổ |
着飾る | きかざる | Trau chuốt,làm đẹp,làm dáng |
器官 | きかん | Cơ quan bộ phận,bộ máy |
季刊 | きかん | Quý(ví dụ như tạp chí) |
危害 | きがい | Sự nguy hại,nguy hiểm |
気兼ね | きがね | Khách khí,làm thách,gò bó,ngại |