ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
あいかわらず | Như thường lệ ,giống như | |
アイデア/アイディア | Ý tưởng | |
あいまい | Mơ hồ ,không rõ ràng | |
遭う | あう | Gặp gỡ ,gặp phải |
扇ぐ | あおぐ | Quạt |
青白い | あおじろい | Nhợt nhạt,xanh xao |
あかんぼう | Bé | |
明き | あき | Phòng ,thời gian rảnh rỗi |
あきれる | Ngạc nhiên ,bị sốc | |
クセント | Giọng | |
あくび | Ngáp | |
飽くまで | あくまで | Cuối cùng ,bướng bỉnh |
明け方 | あけがた | Bình minh |
揚げる | あげる | Nâng ,chiên |
挙げる | あげる | Nâng cao,bay |
憧れる | あこがれる | Mong ước ,mơ ước |
足跡 | あしあと | Dấu chân |
味わう | あじわう | Nếm ,thưởng thức |
預かる | あずかる | Trong nom,canh giữ ,chăm sóc |
暖まる | あたたまる | Sưởi ấm |