ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
おじゃまします | Xin lỗi đã làm phiền | |
教わる | おそわる | Được giảng dạy |
だいじに | Chăm sóc bản thân | |
落着く | おちつく | Bình tĩnh |
御手洗 | おてあらい | Nhà vệ sinh |
お出掛け | おでかけ | Ra ngoài |
お手伝いさん | おてつだいさん | Người giúp việc |
おどかす | Đe dọa,ép buộc | |
落し物 | おとしもの | Mất tài sản |
おととい | Ngày hôm kia | |
おととし | Năm trước | |
おとなしい | Vâng lời ,ngoan ngoãn,yên tĩnh | |
驚かす | おどろかす | Ngạc nhiên |
おねがいします | Xin | |
各々 | おのおの | Hoặc,tương ứng ,rẽ |
伯母さん | おばさん | Dì ,cô |
おはよう | Chào buổi sáng | |
お参り | おまいり | Đến |
おまたせしました | Xin lỗi vì đã để chờ đợi lâu | |
おまちください | Vui lòng chờ |